Phần mềm kế toán Smart Pro | Phan mem ke toan Smart Pro

Phần mềm kế toán Smart Pro


Phòng kinh doanh 028.73002148, ngoài giờ 0907.233.866

Hỗ trợ kỹ thuật 1900.636.507

  • Trang Chủ
  • Giới thiệu
  • Sản Phẩm
  • Hướng dẫn sử dụng
  • Download
  • Đào tạo Kế Toán
  • Dịch vụ kế toán
  • Liên Hệ – Báo Giá
  • Tin tức – Bài viết hay
  • Tuyển dụng

Hệ thống tài khoản kế toán theo quyết định 15

Tháng Mười Hai 8, 2016 by admin

HỆ THỐNG TÀI KHOẢN KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP THEO QUYẾT ĐỊNH 15

SỐ HIỆU TK TÊN TÀI KHOẢN ACCOUNT NAME
Cấp 1 Cấp 2
LOẠI 1: TÀI SẢN NGẮN HẠN TYPE 1: CURRENT ASSETS
111 Tiền mặt Cash on Hand
1111 Tiền Việt Nam Vietnamese Currency
1112 Ngoại tệ Foreign Currency
1113 Vàng, bạc, kim khí quý, đá quý Gold, Silver, Precious Stone
112 Tiền gửi ngân hàng Cash in Bank/ Cash at Bank
1121 Tiền Việt Nam Vietnamese Currency
1122 Ngoại tệ Foreign Currency
1123 Vàng, bạc, kim khí quý, đá quý Gold, Silver, Precious Stones
113 Tiền đang chuyển Cash in Transit
1131 Tiền Việt Nam Vietnamese Currency
1132 Ngoại tệ Foreign Currency
121 Đầu tư chứng khoán ngắn hạn Short-term Security Investments
1211 Cổ phiếu Investment in Shares/ Stocks
1212 Trái phiếu, tín phiếu, kỳ phiếu  Investment in Bonds
128 Đầu tư ngắn hạn khác Other Short-term Investments
1281 Tiền gửi có kỳ hạn Fixed-Term Deposits
1288 Đầu tư ngắn hạn khác Other Short-term Investments
129 DP giảm giá đầu tư ngắn hạn Allowance for Short-term Investments
131 Phải thu của khách hàng Accounts Receivable/ Trade Receivables
133 Thuế GTGT được khấu trừ Deductible VAT
1331 Thuế GTGT được khấu trừ của hàng hoá dịch vụ Deductible VAT of Goods & Services
1332 Thuế GTGT được khấu trừ của TSCĐ Deductible VAT of Non-current Assets
 136 Phải thu nội bộ Internal Receivables
1361 Vốn kinh doanh của các đơn vị trực thuộc Receivables from subsidiaries
1368 Phải thu nội bộ khác Other Internal Receivables
138 Phải thu khác Other Receivables
1381 Tài sản thiếu chờ xử lý Pending Shortage Assets
1385 Phải thu về cổ phần hoá Receivables from Privatization
1388 Phải thu khác Other Receivables
139 Dự phòng phải thu khó đòi Allowance for Uncollectible Accounts
141 Tạm ứng Advance to
142 Chi phí trả trước ngắn hạn Short-term Prepaid Expenses
144 Cầm cố, ký quỹ, ký cược ngắn hạn Short-term Mortgage, Guarantee Deposit
151 Hàng mua đang đi đường Inventories in Transit
152 Nguyên liệu, vật liệu Materials
153 Công cụ, dụng cụ Tools, Supplies
154 CP sản xuất, kinh doanh dở dang Work In Process
155 Hàng hoá Goods
156 1561 Giá mua hàng hoá Cost of Goods
1562 Chi phí thu mua hàng hóa Freight-in
1567 Hàng hoá bất động sản Property Inventories
157 Hàng gửi đi bán Consignment Inventories
158 Hàng hoá kho bảo thuế Goods in Bonded Warehouse
159 Dự phòng giảm giá hàng tồn kho Allowance for Inventories
161 Chi sự nghiệp Government Sourced Expenses
1611 Chi sự nghiệp năm trước Government Sourced Expenses of Previous Year
1612 Chi sự nghiệp năm trước Government Sourced Expenses of This Year
LOẠI 2: TÀI SẢN DÀI HẠN TYPE 2: NON-CURRENT ASSETS
211 Tài sản cố định hữu hình Tangible Non-current Assets
2111 Nhà cửa, vật kiến trúc Plant, Buildings
2112 Máy móc, thiết bị Machinery and Equipment
2113 Phương tiện vận tải, truyền dẫn Transportation Means
2114 Thiết bị, dụng cụ quản lý Office Appliances
2115 Cây lâu năm, vật nuôi làm việc và cho sản phẩm Long-term Trees, Cattle
2118 TSCĐ khác Other Non-current Assets
Tài sản cố định thuê tài chính Non-Current Assets under Finance Leases
Tài sản cố định vô hình Intangible Assets
Quyền sử đụng đất  Right of Land Use
Quyền phát hành Copyrights
Bản quyền, bằng sáng chế Patents
Nhãn hiệu hàng hóa Trademarks & Brand Names
Phần mềm máy vi tính Software
Giấy phép và giấy phép nhượng quyền Licences & Franchises
TSCĐ vô hình khác Other Intangible Assets
214 Hao mòn TSCĐ Accumulated Depreciation & Amortization
2141 Hao mòn TSCĐ hữu hình Accumulated Depreciation
2142 Hao mòn TSCĐ thuê tài chính Accumulated Depreciation-Finance Lease
2143 Hao mòn TSCĐ vô hình Accumulated Amortization
2147 Hao mòn bất động sản đầu tư Accumulated Depreciation of Investment Property
217 Bất động sản đầu tư Investment Property
221 Đầu tư vào công ty con Investment in subsidiaries
222 Vốn góp liên doanh Investment in Joint Ventures
223 Đầu tư vào công ty liên kết Investment in Associates/ Affiliates
228 Đầu tư dài hạn khác Other Long-term Investments
2281 Cố phiếu Shares / Stocks
2282 Trái phiếu Bonds/ Debentures
2288 Đầu tư dài hạn khác Other Long-term Investments
229 Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn Allowance for Long-term Investments
Xây dựng cơ bản dở dang Construction in Progress
2411 Mua sắm TSCĐ Fixed Assets in Purchasing
2412 Xây dựng cơ bản Construction in Progress
2413 Sửa chữa lớn TSCĐ Capitalised Repairs/ Major Repairs
242 Chi phí trả trước dài hạn Long-term Prepaid Expenses
243 Tài sản thuế thu nhập hoãn lại Deferred Tax Assets
244 Ký quỹ, ký cược dài hạn Long-term Mortgage, Guarantee Deposits
LOẠI 3: NỢ PHẢI TRẢ TYPE 3: LIABILITIES
311 Vay ngắn hạn Short Term Borrowing
315 Nợ dài hạn đến hạn trả Current Portion of Long-Term Debts
331 Phải trả cho người bán Accounts Payable/ Trade Payables/ Payables
333 Thuế và các khoản nộp Nhà nước Tax Payables & Payables to GOV
3331 Thuế GTGT phải nộp VAT Payable
33311 Thuế GTGT đầu ra Out-put VAT Payable
33312 Thuế GTGT hàng nhập khẩu VAT Payable for Imported Goods
3332 Thuế Tiêu thụ đặc biệt Special Sales Tax
3333 Thuế xuất, nhập khẩu  Import and Export Duty
3334 Thuế thu nhập doanh nghiệp Business Income Tax/ Profit Tax
3335 Thuế thu nhập cá nhân Personal/ Employee Income Tax
3336 Thuế tài nguyên Tax on Exploitation of Natural
3337 Thuế nhà đất, tiền thuê đất Housing, Land Tax & Land Rental/ Lease Resources
3338 Các loại thuế khác Other Tax
3339 Phí, lệ phí và các khoản phải nộp khác Other Fees and Licenses Payable
334 Phải trả người lao động Employee Payables
3341 Phải trả công nhân viên Payables to other labors
3348 Phải trả người lao động khác Accural Expenses/ Expense Payables
335 Chi phí phải trả Internal Payables
336 Phải trả nội bộ Payment Based on Stages of 
337 Thanh toán theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng Construction Contract Schedules Other Payables
338 Phải trả, phải nộp khác Other Payables
3381 Tài sản thừa chờ giải quyết Pending Surplus Assets
3382 Kinh phí công đoàn Trade Union Fee Payable
3383 Bảo hiểm xã hội Social Insurance Payable
3384 Bảo hiểm y tế Health Insurance Payable
3385 Phải trả về cổ phần hoá Payables on Privatization
3386 Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn Short-term Received Guarantee
3387 Doanh thu chưa thực hiện Unearned Revenue
3388 Phải trả, phải nộp khác Other Payables
3389 Bảo hiểm thất nghiệp Unemployment Insurance Payable
341 Vay dài hạn Long-term borrowing
342 Nợ dài hạn Long-tern Debt
343 Trái phiếu phát hành Issued Bonds/ Debentures
3431 Mệnh giá trái phiếu Par Value of Issued Bonds
3432 Chiết khấu trái phiếu Discounts on Bonds/ Debentures
3433 Phụ trội trái phiếu Premium on Bonds/ Debentures
344 Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn Long-term Received Guarantee Deposits
347 Thuế thu nhập hoãn lại phải trả Deferred Tax Liabilities
351 Quỹ dự phòng tài trợ mất việc làm Unemployment Fund
352 Dự phòng phải trả Provision Payables
353 Quỹ khen thưởng, phúc lợi Bonus, Welfare Fund
3531 Quỹ khen thưởng Bonus Fund
3532 Quỹ phúc lợi Welfare Fund
3533  Quỹ phúc lợi đã hình thành TSCĐ Welfare Fund Transferred to Non- Current Assets
3534 Quỹ thưởng ban quản lý điều hành công ty Management Bonus Fund
356 Quỹ phát triển khoa học và công nghệ Science & Technology Development Fund
3561 Quỹ phát triển khoa học và công nghệ Science & Technology Development Fund
3562 Quỹ phát triển khoa học và công nghệ đã hình thành tài sản cố định Science & Technology Development  Fund Transferred to Non-current Assets
LOẠI 4: VỐN CHỦ SỞ HỮU TYPE 4: OWNERS’ EQUITY
411 Nguồn vốn kinh doanh Owners’ Equity/ Equity/ Capital
4111 Vốn đầu tư của chủ sở hữu Share Capital/ Paid-In Capital
4112 Thặng dư vốn cổ phần Surplus Share Capital/ Premium Capital
4118 Vốn khác Other Capital
Chênh lệch đánh giá lại tài sản Revaluation Differences on Assets
Chênh lệch tỷ giá hối đoái Foreign Exchange Differences
Chênh lệch tỷ giá hối đoái đánh giá lại cuối năm tài chính Foreign Exchange Differences on      Revaluation at Year End
Chênh lệch tỷ giá hối đoái trong giai đoạn đầu tư XDCB Foreign Exchange Differences During Construction Stage
Quỹ đầu tư phát triển Investment & Development Fund
Quỹ dự phòng tài chính Finance Reserve Fund
Các quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu

Cổ phiếu quỹ

Other Funds belongs to Equity  Treasury Stocks
Lợi nhuận chưa phân phối Retained Earning/ Undistributed Profit
Lợi nhuận chưa phân phối năm trước Undistributed Profit of Previous Year
Lợi nhuận chưa phân phối năm nay Undistributed Profit of This Year
Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản

Nguồn kinh phí sự nghiệp

Basic Construction Capital/ Source Government Sources for Expenses
Nguồn kinh phí sự nghiệp năm trước Government Sources – Previous Year
Nguồn kinh phí sự nghiệp năm nay Government Sources – This Year
466 Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ Government Sources Transferred to Non-current Assets
LOẠI 5: DOANH THU TYPE 5: REVENUE
511 Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
5111 Doanh thu bán hàng hoá Revenue – Sales of Goods
5112 Doanh thu bán các thành phẩm Revenue – Sales of Finished Goods
5113 Doanh thu cung cấp dịch vụ Revenue – Rendering Services
5114 Doanh thu trợ cấp, trợ giá Revenue – Price Subsidized
5117 Doanh thu kinh doanh bất động sản đầu tư Revenue – Sales of Investment Properties
5118 Doanh thu khác Revenue – Others
512 Doanh thu bán hàng nội bộ Internal Revenue
5121 Doanh thu bán hàng hoá Revenue – Sales of Goods
5122 Doanh thu bán các thành phẩm Revenue – Sales of Finished Goods
5123 Doanh thu cung cấp dịch vụ Revenue – Rendering Services
515 Doanh thu hoạt động tài chính Revenue – Financing Activities
521 Chiết khấu thương mại Sales Discounts / Trade Discounts
531 Hàng bán bị trả lại Sales Returns
532 Giảm giá hàng bán Sales Allowances
LOẠI 6 CHI PHÍ SẢN XUẤT, KINH DOANH TYPE 6: PRODUCTION & OPERATION EXPENSES
611 Mua hàng Purchases
6111 Mua nguyên liệu, vật liệu Purchases – Materials
6112 Mua hàng hoá Purchases – Goods
621 Chi phí nguyên liệu, vật liệu trực tiếp Direct Material Expense
622 Chi phí công nhân trực tiếp Direct Labour Expense
623 Chi phí sử dụng máy thi công Expenses for Using Construction Engine
6231 Chi phí nhân công Labour Expense
6232 Chi phí vật liệu Indirect Material Expense
6233 Chi phí dụng cụ sản xuất Tool & Supplies Expense
6234 Chi phí khấu hao máy thi công Depreciation of Construction Engine
6237 Chi phí dịch vụ mua ngoài Services from Outside
6238 Chi phí bằng tiền khác Other Cash Expenses
627 Chi phí sản xuất chung Production Overhead
6271 Chi phí nhân viên phân xưởng Indirect Labour Expenses
6272 Chi phí vật liệu Indirect Material Expenses
6273 Chi phí dụng cụ sản xuất Tool & Supplies Expenses
6274 Chi phí khấu hao TSCĐ Depreciation Expenses
6277 Chi phí dịch vụ mua ngoài Services from Outside
6278 Chi phí bằng tiền khác Other Expenses
631 Giá thành sản xuất Manufacturing Cost
632 Giá vốn hàng bán Cost of Goods Sold
635 Chi phí tài chính Finance Expense
641 Chi phí bán hàng Selling Expenses
Chi phí nhân viên Labour Expenses
Chi phí vật liệu, bao bì Packaging & Material Expenses
Chi phí vật dụng, đồ dùng Supplies Expenses
Chi phí khấu hao TSCĐ Depreciation Expenses
Chi phí bảo hành Warranty Expenses
Chi phí dịch vụ mua ngoài Services from Outside
Chi phí bằng tiền khác Other Cash Expenses
642 Chi phí quản lý doanh nghiệp Administrative Expenses
6421 Chi phí nhân viên quản lý Salary Expenses
6422 Chi phí vật liệu quản lý Supplies Expenses
6423 Chi phí đồ dùng văn phòng Stationery & Office Supplies
6424 Chi phí khấu hao TSCĐ Depreciation Expenses
6425 Thuế, phí và lệ phí  Tax, Fees and License
6426 Chi phí dự phòng Bad Debt and Allowance Expenses
6427 Chi phí dịch vụ mua ngoài Services from Outside
6428 Chi phí bằng tiền khác Other Cash Expenses
LOẠI 7 : THU NHẬP KHÁC TYPE 7: OTHER INCOMES
711 Thu nhập khác Other Incomes
LOẠI 8: CHI PHÍ KHÁC TYPE 8: OTHER EXPENSES
811 Chi phí khác Other expenses
821 Chi phí thuế TNDN Profit Tax Expense
8211 Chi phí TNDN hiện hành Current Profit Tax Expense
8212 Chi phí thuế TNDN hoãn lại Deferred Profit Tax Expense
LOẠI 9 : XÁC ĐỊNH KẾT QUẢ KINH DOANH TYPE 9: INCOME SUMMARY
911 Xác định kết quả kinh doanh Income Summary
LOẠI TK 0: TÀI KHOẢN NGOÀI BẢNG TYPE 0 –OFF BANLANCE SHEET
001 Tài sản thuê ngoài Assets Hired
002 Vật tư, hàng hoá nhận giữ hộ, nhận gia công Goods Keep on Behalf of the Others
003 Hàng hoá bán hộ, nhận ký gửi, ký cược Consigned Goods, Received Guarantee Goods
004 Nợ khó đòi đã xử lý Settled Bad Debt
007 Ngoại tệ các loại Foreign Currencies
008 Dự toán chi sự nghiệp, dự án Budget of Government Sourced Expense

Các bài viết khác

  • Hệ thống tài khoản kế toán theo Quyết định 48Hệ thống tài khoản kế toán theo Quyết định 48
  • Hướng dẫn sử dụng phát hành Hóa đơn điện tửHướng dẫn sử dụng phát hành Hóa đơn điện tử
  • Hệ thống tài khoản kế toán theo thông tư 200Hệ thống tài khoản kế toán theo thông tư 200
  • Thay đổi hệ thống tài khoản theo Thông tư 133 và Thông tư 200Thay đổi hệ thống tài khoản theo Thông tư 133 và Thông tư 200
  • Hướng dẫn cách hạch toán chi phí sản xuất & tính giá thành sản phẩmHướng dẫn cách hạch toán chi phí sản xuất & tính giá thành sản phẩm
  • Phần mềm kế toán giá rẻPhần mềm kế toán giá rẻ

Filed Under: Bài viết hay

XEM VIDEO HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG SMART PRO

Tiêu Điểm

  • Phần Mềm Kế Toán Smart Pro online
  • Xem video giới thiệu Phần Mềm Kế Toán Smart Pro
  • In Báo cáo tài chính, Mẫu sổ sách kế toán, Mẫu chứng từ kế toán
  • Bảng giá phần mềm hóa đơn điện tử
  • Phần mềm bán hàng NADO POS giá 1.500.000VND
  • Phiên Bản Smart Pro 5.2 cập nhật HTKK mới theo Thông Tư 133 & TT200
  • Xem video hướng dẫn phần mềm kế toán Smart Pro

Bản quyền phần mềm Smart Pro thuộc:

Công Ty TNHH Phần Mềm Năng Động

M17 Lê Hoàng Phái, F17, Q.Gò Vấp, TP.HCM

Mã số thuế: 0304733866

Phòng kinh doanh 028.73002148

ngoài giờ 0907.233.866

Email: baovy.smart@gmail.com

Phòng kỹ thuật hỗ trợ sử dụng
1900.636.507

(8h – 21h Thứ 2 – Thứ 7, Chủ nhật 8h-17h)

Trong các trường hợp sau:

  • Phòng kỹ thuật Năng Động không làm được
  • Cần lập trình theo yêu cầu riêng của khách hàng
  • Góp ý xây dựng những tính năng mới cho Smart Pro
  • Không hài lòng về thái độ phục vụ nhân viên

Quý khách vui lòng gọi điện cho tác giả : Nguyễn Văn Nhật, Điện thoại 0906.305.842 hoặc Email Ctynangdong@gmail.com

Chúng tôi luôn luôn tiếp thu những ý kiến của khách hàng để phát triển phần mềm Smart Pro ngày càng hoàn thiện hơn.

Sản phẩm

  • Xem video giới thiệu Phần Mềm Kế Toán Smart Pro
  • Báo cáo tài chính, Mẫu sổ sách kế toán, Mẫu chứng từ kế toán
  • Phần Mềm Kế Toán Smart Pro Online
  • Phần mềm bán hàng NADO POS giá 1.500.000VND
  • Phần mềm kế toán Smart Pro Thương Mại Dịch Vụ
  • Phần mềm kế toán Smart Pro Sản Xuất, thương mại
  • Phần mềm kế toán Smart Pro Xây Dựng
  • Phần mềm kế toán đa ngành nghề, làm nhiều Công ty cho Cá Nhân, Công Ty Dịch Vụ Kế Toán
  • Smart Pro – Phần mềm kế toán cho Công ty Du lịch
  • Smart Pro – Phần mềm kế toán cho Công ty vận tải
  • Smart Pro – Phần mềm kế toán cho ngành Logistics
  • Smart Pro – Phần mềm kế toán ngành Truyền thông quảng cáo
  • Smart Pro – Phần mềm kế toán Dịch vụ bảo vệ
  • Smart Pro – Phần mềm kế toán cho Nhà hàng
  • Smart Pro – Phần mềm kế toán cho Khách sạn
  • Bảng giá phần mềm hóa đơn điện tử
  • Bảng giá chữ ký số
  • Yêu Cầu Báo Giá

Hướng dẫn sử dụng

  • Video hướng dẫn sử dụng phần mềm kế toán Smart Pro
  • Sách hướng dẫn sử dụng phần mềm kế toán Smart Pro
  • Video hướng dẫn sử dụng Phần mềm bán hàng NADO POS
  • Hướng dẫn sử dụng phát hành Hóa đơn điện tử
  • Nếu bạn có nhu cầu mua phần mềm vui lòng gửi Yêu Cầu Báo Giá

Công Ty TNHH Phần Mềm Năng Động

Địa chỉ : M17 Lê Hoàng Phái, Phường 17, Quận Gò Vấp, Tp.HCM

Phòng kinh doanh: 028.73002148, ngoài giờ 0907233866

Email : baovy.smart@gmail.com

SẢN PHẨM

 

  • Phần mềm kế toán Thương Mại – Dịch Vụ
  • Phần mềm kế toán Sản Xuất
  • Phần mềm kế toán Xây Dựng
  • Phần Mềm Kế Toán Smart Pro Online
  • Phần mềm bán hàng

DỊCH VỤ

 

  • Đào tạo kế toán
  • Dịch vụ kế toán
  • Hướng dẫn sử dụng phần mềm 

Copyright © 2021 · Site designed on Genesis Framework · WordPress · Log in